Pin Lithium và Ắc Quy Axit Chì (hay còn gọi là ắc quy chì) là hai loại pin phổ biến và rất được sử dụng trong công nghệ và ứng dụng hàng ngày. Vậy pin lithium là gì? Ắc quy chì là gì? Xem chi tiết so sánh chi tiết ngay dưới đây.
Pin Lithium là gì?
Pin Lithium, hay còn gọi là pin Li-on, hoặc pin Lithi-on, viết tắt là LIB, là một loại pin sạc được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị điện. điện tử như điện thoại di động, máy chụp hình, máy chơi game, máy tính, trạm sạc dự phòng và nhiều thiết bị di động khác.
Không chỉ dùng trong các thiết bị cá nhân, pin Lithium đang được chú trọng và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực quân đội, trong các ứng dụng của phương tiện di chuyển chạy bằng điện như xe đạp điện, xe máy điện và cả kỹ thuật hàng không. Điểm mạnh của pin Lithium là khả năng cung cấp năng lượng lớn trong một thiết kế nhỏ gọn, giúp thiết bị trở nên nhẹ hơn và tiện dụng hơn.
Một trong những lý do quan trọng khiến pin Lithium được ưa chuộng là khả năng thay thế ắc quy chì, loại pin truyền thống đã từng được sử dụng rộng rãi trong ô tô, xe máy và các loại xe điện trước đây. Pin Lithium không chỉ mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn, mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Ngoài ra, việc sử dụng pin Lithium cũng giúp nâng cao mức độ an toàn, vì loại tránh sử dụng dung dịch điện ly chứa axit gây nguy hiểm cho người dùng.
Ắc quy axit chì là gì?
Ắc quy axit chì là một dạng ắc quy thứ cấp, loại ắc quy này có thể sạc lại nhiều lần. Ắc quy axit chì gồm có các tấm chì và chì oxit được ngâm trong dung dịch axit sulfuric. Khi ắc quy được sạc, chì oxit sẽ tiến hành quá trình oxi hóa các tấm chì. Quá trình này tạo ra một luồng dòng điện trong ắc quy. Khi ắc quy được sử dụng, quá trình oxi hóa này sẽ đảo ngược, cho phép tấm chì và chì oxit tái tổ hợp lại và dòng điện được tạo ra lại.
Vì giá thành rẻ, ắc quy axit-chì được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng. Các sản phẩm ắc quy axit-chì khổ lớn thường được sử dụng để lưu trữ nguồn cung cấp điện dự phòng trong các cơ sở viễn thông như tháp điện thoại di động. Nó cũng phổ biến trong các địa điểm đòi hỏi nguồn điện liên tục, như bệnh viện hay các trung tâm y tế, nơi nguồn điện không được gián đoạn để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị y tế và các hệ thống quan trọng khác.
Ắc quy axít chì được chia thành 2 loại chính ắc quy axit-chì hở (FLA) và ắc quy axit-chì kín (SLA hoặc VRLA).
– Ắc quy axit-chì hở (FLA): Đây là dạng ắc quy mà khí bên trong bình ắc quy có thể thoát ra ngoài được, gồm ắc quy hở khí dạng ngập nước phải bảo dưỡng và ắc quy hở khí không phải bảo dưỡng.
– Ắc quy axit chì kín khí (SLA hoặc VRLA): Đây là dạng ắc quy mà khí bên trong bình ắc quy không thể thoát ra ngoài, gồm ắc quy khô tấm hút AGM và ắc quy khô gel.
Bảng so sánh pin Lithium với ắc quy axit chì
Pin Lithium | Ắc quy axit chì | |
Độ bền | Độ bền của pin Lithium thông thường khá cao. Một pin Lithium có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian từ 4 đến 5 năm. | Độ bền của ắc quy chì thường thấp hơn so với pin Lithium. Trung bình, một ắc quy chì có thể chỉ duy trì hiệu suất tốt trong khoảng 1 đến 2 năm trước khi hiệu suất của nó bắt đầu giảm đáng kể. |
Mật độ năng lượng sạc – xả | ~ 20 Wh/kg, pin lithium chịu được dòng xả lớn dạng xung (trong thời gian ngắn) và chịu tải cao. | ~ 32 Wh/kg, ắc quy chì chỉ chịu được dòng xả nhỏ và khả năng chịu tải kém. |
Thời gian sạc | Có thời gian sạc từ 1 đến 4 giờ, thậm chí vài phút,.. tùy thuộc vào dung lượng của pin và công suất của bộ sạc.
Sử dụng hết pin (gọi là xả), không lo bị hỏng pin sau một thời gian sử dụng. |
Có thời gian sạc lâu hơn so với Pin Lithium, ắc quy chì thường từ 4 đến 12 giờ hoặc thậm chí lâu hơn, tùy thuộc vào dung lượng và kiểu ắc quy.
Việc xả quá mức cơ bản (thường là xả dưới 20%) thường không tốt cho tuổi thọ của ắc quy chì và có thể làm giảm tuổi thọ của nó. Việc xả quá 50% và không sạc đầy đủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy chì theo thời gian. Việc xả quá mức (đáy) thường không tốt cho ắc quy chì và có thể làm tăng nguy cơ tích tụ PbSO4. |
Khối lượng | Nhẹ hơn, pin lithium thông thường có khối lượng nhẹ, khoảng 3 – 4 kg. | Nặng hơn, với các loại ắc quy chì, có độ nặng lớn hơn loại pin thông thường trung bình từ 12 – 15 kg. |
Khả năng chống nước | Khả năng chống nước tốt. | Không được thiết kế để chịu được nước hoặc môi trường ẩm ướt. |
Khả năng chống cháy nổ | Cao, pin lithium sử dụng các chất điện phân hóa học đặc biệt để tạo ra điện áp. Một số loại pin lithium có thể sử dụng các chất điện phân lỏng như electrolyte dung dịch hoặc gel polymer. Chất điện phân này có khả năng chống cháy cao, giúp giảm nguy cơ cháy nổ. | Thấp, ắc quy chì sử dụng acid sulfuric (H2SO4) như chất điện phân. Nếu không được sử dụng đúng cách, acid sulfuric có thể gây ra các tình huống nguy hiểm và cháy nổ. |
Ảnh hưởng môi trường | Pin Lithium có ít ảnh hưởng môi trường hơn so với Ắc quy chì. Pin Lithium được cấu tạo bởi các cell rắn lithium, không sử dụng chì hay axit trong quá trình hoạt động. Điều này giúp giảm khả năng gây ô nhiễm môi trường và các vấn đề liên quan đến chất thải hóa học khi xảy ra sự cạn kiệt hoặc xử lý sau khi không sử dụng. | Ắc quy chì có ảnh hưởng môi trường lớn hơn so với Pin Lithium. Ắc quy chì được cấu tạo bởi các tấm chì và axit sulfuric, gây ra một số lượng lớn chất thải hóa học và chì độc hại. Khi ắc quy chì bị hỏng hoặc không còn sử dụng được, việc xử lý chúng đòi hỏi quy trình đặc biệt để đảm bảo không gây hại cho môi trường. |
Tóm lại, pin Lithium thường có hiệu suất tốt hơn, tuổi thọ dài hơn và trọng lượng nhẹ hơn so với ắc quy axit chì. Tuy nhiên, giá thành của pin Lithium cao hơn và cần được sử dụng và bảo quản cẩn thận để đảm bảo an toàn. Ắc quy axit chì chì vẫn được sử dụng rộng rãi trong một số ứng dụng do giá thành thấp và khả năng cung cấp năng lượng lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
Mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, để chọn mua được sản phẩm phù hợp nhất còn tùy thuộc vào nhu cầu và chi phí đầu tư của bạn.
Quý khách hàng có nhu cầu mua bộ lưu điện cho gia đình, công ty, doanh nghiệp,.. vui lòng liên hệ để được tư vấn tốt nhất.